Có 2 kết quả:
邮政编码 yóu zhèng biān mǎ ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ • 郵政編碼 yóu zhèng biān mǎ ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ
yóu zhèng biān mǎ ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) postal code
(2) zip code
(2) zip code
Bình luận 0
yóu zhèng biān mǎ ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) postal code
(2) zip code
(2) zip code
Bình luận 0